1 |
Bảng điểm HKI 22-23-Đ 1 (Biên dịch)
|
3 MB |
2480 |
2 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Anh văn 2)
|
12 MB |
2353 |
3 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Anh văn 3)
|
19 MB |
2123 |
4 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Anh văn CN Tin)
|
2 MB |
2236 |
5 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Biên dịch thương mại)
|
3 MB |
2220 |
6 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Đọc 1)
|
4 MB |
3953 |
7 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Đọc thương mại)
|
4 MB |
3701 |
8 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Nghe 1)
|
3 MB |
2293 |
9 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Nghe TM)
|
1 MB |
2223 |
10 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Ngữ pháp)
|
4 MB |
3069 |
11 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Nói 2)
|
2 MB |
2295 |
12 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Phát âm)
|
4 MB |
2675 |
13 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Phiên dịch thương mại)
|
5 MB |
4367 |
14 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Thi Bổ sung)
|
253 KB |
2355 |
15 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Viết 1)
|
4 MB |
2965 |
16 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Viết 2)
|
4 MB |
2417 |
17 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Viết TM)
|
361 KB |
2513 |
18 |
Bảng điểm HKI 22-23-GĐ 1 (Nói 1)
|
2 MB |
2484 |